Chỉ Số Eps Cho Biết

Chỉ Số Eps Cho Biết

Chỉ số EPS là gì? Công thức tính chỉ số này như thế nào? Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E ra sao? Tất cả các thắc mắc của bạn sẽ được JobsGO giải đáp trong nội dung bài viết này.

Chỉ số EPS là gì? Công thức tính chỉ số này như thế nào? Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E ra sao? Tất cả các thắc mắc của bạn sẽ được JobsGO giải đáp trong nội dung bài viết này.

III. Các nhà đầu từ nên quan tâm loại Earnings Per Share nào hơn?

Nếu các nhà đầu từ chỉ quan tâm đến chỉ số Earnings Per Share cơ bản, bỏ qua việc dự đoán EPS pha loãng trong tương lai có thể dẫn đến những quyết định chưa chính xác.

Vậy nên, báo cáo kết quả kinh doanh của công ty luôn cần đến hai chỉ số là Earnings Per Share cơ bản và Earnings Per Share pha loãng.

Earnings Per Share cơ bản và Earnings Per Share pha loãng được ghi nhận trong Báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty.

Trên thực tế, nhà đầu tư có thể tìm chỉ số Earnings Per Share của doanh nghiệp qua Báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp (công ty cổ phần).

Chỉ Số EPS Bao Nhiêu Là Tốt? EPS Cao Hay Thấp Thì Tốt?

Để biết xem chỉ số EPS bao nhiêu là tốt thì bạn hãy cùng tìm hiểu ví dụ sau nhé.

Ví dụ: Doanh nghiệp để niêm yết cổ phiếu đó trên 3 sàn chứng khoán là: UPCOM, HNX, VN-INDEX. Mệnh giá cổ phiếu của doanh nghiệp này là 10.000 đồng, giả sử các doanh nghiệp khác cũng có mệnh giá như vậy. Lúc này, chỉ số EPS của công ty này phải lớn hơn 1500 đồng (hoặc tối thiểu là lớn hơn 1000 đồng) đồng thời phải giữ tăng liên tục trong nhiều năm thì sẽ được đánh giá là hoạt động hiệu quả.

Như vậy có thể thấy, chỉ số EPS cao hay thấp là tốt còn phải phụ thuộc vào giá cổ phiếu lúc đó của doanh nghiệp nữa.

Tìm hiểu thêm: Top những app chứng khoán uy tín

Chỉ số EPS vẫn có một số điểm hạn chế như sau:

EPS cho nhà đầu tư biết khả năng thu lợi nhuận của mỗi cổ phiếu, thế nhưng nó cũng có những hạn chế nhất định. Vì thế mỗi khi đầu tư bạn phải tính toán kỹ càng để có quyết định đúng. JobsGO hy vọng qua nội dung này bạn đã hiểu “chỉ số EPS là gì?” nhé.

Mối Quan Hệ Giữa Chỉ Số EPS Và P/E

Mối quan hệ của EPS và P/E sẽ được thể hiện thông qua công thức chung sau:

Việc tính toán chỉ số P/E này hỗ trợ các nhà đầu tư đưa quyết định đúng đắn, dễ dàng khi lựa dự án đầu tư hay cổ phiếu nào đó. Không chỉ vậy, P/E còn cho thấy cùng một loại cổ phiếu thì giá trị thị trường của nó cao hơn bao nhiêu lần lợi nhuận. Để hiểu rõ hơn, bạn cũng có thể tìm hiểu về cách chơi sàn Binance như nào, nơi cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho việc đầu tư tiền điện tử.

Cách 1: Sử dụng EPS để xác định chỉ số P/E trong hoạt động định giá.

Như đã đề cập, EPS là yếu tố chính cấu thành chỉ số định giá P/E (E trong P/E được hiểu là EPS).

Cách sử dụng này cho phép chia giá một cổ phần của công ty cho EPS của nó. Thông qua đó, nhà đầu tư có thể nhìn thấy giá trị của cổ phiếu qua các thời kỳ. Cũng như biết được thị trường sẵn sàng trả mức định giá bao nhiêu cho cổ phiếu ấy.

Ví dụ cụ thể: Cổ phiếu X đang được giao dịch với mức giá 143,4 USD, EPS lũy kế là 19,260 USD. Khi này, tỷ lệ P/E đối với cổ phiếu X sẽ bằng: 143.4/19,260 = 7,58.

Điều này có nghĩa là nhà đầu tư phải chi trả 7,58 đồng để có được 1 đồng lợi nhuận từ cổ phiếu X. Thông qua đó, trader có thể so sánh chỉ số P/E qua các thời kỳ hoặc giữa các doanh nghiệp trong ngành để đánh giá tương đối sự đắt rẻ của một cổ phiếu.

Làm Thế Nào Để Đánh Giá Tăng Trưởng EPS Qua Các Năm?

Để đánh giá tăng trưởng EPS của một công ty qua các năm, có thể sử dụng các phương pháp sau:

Những lưu ý cần thiết khi sử dụng chỉ số EPS

Nhà đầu tư cần lưu ý những vấn đề sau khi sử dụng chỉ số EPS.

Cần kết hợp đánh giá, phân tích với các chỉ số tài chính khác

Chỉ số EPS cần được xem xét kết hợp với các chỉ số tài chính khác như P/E, ROE, v.v... để đánh giá mức độ tài chính và tiềm năng của công ty.

Chỉ số EPS phải xem xét kết hợp với ngành và các yếu tố liên quan đến ngành để đánh giá khả năng tăng trưởng và tiềm năng của doanh nghiệp. Vì mỗi ngành có các yếu tố khách quan và ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trong ngành đó.

Khi so sánh chỉ số EPS của các doanh nghiệp khác nhau, cần phải xem xét thời gian và chu kỳ kinh doanh của các doanh nghiệp. Vì chỉ số EPS có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thị trường, chính sách, v.v…

Chỉ số EPS phụ thuộc vào việc cơ cấu vốn của doanh nghiệp. Ví dụ: Nếu doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn điều lệ, EPS sẽ bị giảm dù lợi nhuận không thay đổi.

Chỉ số EPS có thể bị ảnh hưởng bởi tình trạng giảm vốn của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp mua lại cổ phiếu, đồng thời giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành thì EPS sẽ tăng lên mà không cần đạt được lợi nhuận cao hơn.

Không nên chỉ sử dụng mỗi chỉ số EPS

Chỉ số EPS được xem như một phần quan trọng trong việc đánh giá giá trị của doanh nghiệp và cổ phiếu của nó trên thị trường chứng khoán. Nhưng không nên chỉ dựa vào mỗi chỉ số này để đưa ra quyết định đầu tư, mà cần phải kết hợp với nhiều yếu tố khác.

Qua bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu được chỉ số EPS là gì? Ý nghĩa của chỉ số EPS cũng như công thức tính để có thể áp dụng trong thị trường chứng khoán và những lưu ý để sử dụng chỉ số này hiệu quả.

Điều này sẽ giúp bạn đánh giá được tình hình hoạt động và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, từ đó có kế hoạch đầu tư hiệu quả.

Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài

Nhà đầu tư tài chính sẽ gặp nhiều chỉ số quan trọng để theo dõi và đánh giá thị trường. EPS là một chỉ số phổ biến trong chứng khoán, nhưng rất ít người hiểu rõ nó.

Bài viết sau đây của Terus sẽ giải thích với bạn chỉ số Earnings Per Share là gì? Ý nghĩa của nó? Công thức tính của nó và cách nó được sử dụng?.

EPS (Earnings Per Share) là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang được lưu hành ở trên thị trường.

Earnings Per Share là một trong nhiều chỉ số được nhà đầu tư sử dụng để lựa chọn cổ phiếu, dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty (hay dự án đầu tư) cũng như đánh giá về sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.

Earnings Per Share được tính bằng cách chia thu nhập ròng mà công ty kiếm được trong một kỳ báo cáo (quý hoặc năm) với tổng số cổ phiếu hiện đang được lưu hành của công ty trong cùng kỳ.

Vì số cổ phiếu đang lưu hành có thể dao động, nên khi tính toán, việc sử dụng lượng cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ sẽ đem lại kết quả chính xác hơn.

Nên sử dụng EPS cơ bản hay EPS pha loãng?

Tuỳ thuộc vào chiến lược đầu tư của trader. Tuy nhiên, trader nên sử dụng cả 2 phương pháp EPS cơ bản và EPS pha loãng. Để có được cái nhìn tổng quan nhất và tính toán được lợi nhuận sau thuế của cổ phiếu.

Trên đây, bài viết đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến chỉ số EPS: EPS là gì? Thế nào là EPS cơ bản và EPS pha loãng? Ý nghĩa, công thức tính EPS? EPS bao nhiêu là tốt hay các cách điều chỉnh EPS trong trường hợp bị bóp méo. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về loại chỉ số này. Từ đó ứng dụng trong phân tích, đánh giá so sánh và đầu tư tài chính hiệu quả.

EPS (Earnings per share), là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang được lưu hành ở trên thị trường.

EPS là một trong nhiều chỉ số được nhà đầu tư sử dụng để lựa chọn cổ phiếu, dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty (hay dự án đầu tư) cũng như đánh giá về sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.

EPS được tính bằng cách chia thu nhập ròng mà công ty kiếm được trong một kỳ báo cáo (quý hoặc năm) với tổng số cổ phiếu hiện đang được lưu hành của công ty trong cùng kỳ. Vì số cổ phiếu đang lưu hành có thể dao động, nên khi tính toán, việc sử dụng lượng cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ sẽ đem lại kết quả chính xác hơn.

EPS chia làm 2 loại, bao gồm EPS cơ bản (Basic EPS) và EPS pha loãng (Diluted EPS), có công thức tính khác nhau:

Ví dụ, lợi nhuận sau thuế công ty A năm 2021 là 431 tỷ đồng. Số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu lưu hành trong kỳ của công ty A là 41,7 triệu cổ phiếu. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) là khoảng 10.335 đồng.

Công ty dự kiến phát hành thêm 43 triệu cổ phiếu, khi đó, EPS pha loãng còn khoảng 5.089 đồng.

Nếu các nhà đầu từ chỉ quan tâm đến chỉ số EPS cơ bản, bỏ qua việc dự đoán EPS pha loãng trong tương lai có thể dẫn đến những quyết định chưa chính xác. Vậy nên, báo cáo kết quả kinh doanh của công ty luôn cần đến hai chỉ số là EPS cơ bản và EPS pha loãng.

EPS cơ bản và EPS pha loãng được ghi nhận trong Báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty.

Trên thực tế, nhà đầu tư có thể tìm chỉ số EPS của doanh nghiệp qua Báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp (công ty cổ phần).

Một doanh nghiệp có EPS tăng ổn định trong vòng nhiêu năm thì được đánh giá là một doanh nghiệp có nền tảng tốt. Tuy nhiên, nhà đầu tư không nên chỉ căn cứ vào EPS làm một thước đo tài chính duy nhất mà tham khảo kết hợp với việc phân tích các chỉ số khác. Trong đó, nổi bật nhất là các chỉ số như P/E (tỷ lệ giá theo thu nhập), ROA (tỷ suất sinh lời trên tài sản), ROE (tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu), tỷ số thanh toán bằng tiền mặt, tỷ số thanh toán nhanh.